カテゴリー THUẾ(税金) Nuôi con (Mang thai, sinh con, tuổi thơ)(子育て) RÁC / TÁI CHẾ(ごみ・リサイクル) ĐỜI SỐNG(生活のこと) MẪU ĐƠN XIN(申請書) Y tế(医療) Giáo dục _Tiểu học/ Trung học cơ sở(教育_小学校・中学校) KHẨN CẤP(緊急) Thảm họa(災害)