Cuộc sống hàng ngày(毎日の暮らし) Y tế(医療) Nuôi con (Mang thai, sinh con, tuổi thơ)(子育て) Giáo dục _Tiểu học/ Trung học cơ sở(教育_小学校・中学校) Phúc lợi(福祉) LỚP HỌC TIẾNG NHẬT Ở HIKONE(日本語学習) RÁC / TÁI CHẾ(ごみ・リサイクル) ĐỜI SỐNG(生活のこと)